Có 2 kết quả:
苍苍 cāng cāng ㄘㄤ ㄘㄤ • 蒼蒼 cāng cāng ㄘㄤ ㄘㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ash gray
(2) vast and hazy
(3) flourishing
(2) vast and hazy
(3) flourishing
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ash gray
(2) vast and hazy
(3) flourishing
(2) vast and hazy
(3) flourishing
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0